Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
once-over


noun
a swift cursory examination or inspection
- I gave him the once-over
Syn:
look-over
Hypernyms:
examination, scrutiny

Related search result for "once-over"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.