Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
olivine


noun
a mineral consisting of magnesium iron silicate;
a source of magnesium
Hypernyms:
mineral
Hyponyms:
chrysolite
Substance Meronyms:
magnesium, Mg, atomic number 12


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.