Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ninety



I - noun
the cardinal number that is the product of ten and nine
Syn:
90, XC
Hypernyms:
large integer

II - adjective
being ten more than eighty (Freq. 4)
Syn:
90, xc
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    90 xc XC
Related search result for "ninety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.