Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monad


noun
1. (chemistry) an atom having a valence of one
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
atom
2. a singular metaphysical entity from which material properties are said to derive
Syn:
monas
Hypernyms:
one, 1, I, ace, single, unity
3. (biology) a single-celled microorganism (especially a flagellate protozoan)
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
microorganism, micro-organism

Related search result for "monad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.