Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
militarist


noun
a person who advocates war or warlike policies
Syn:
warmonger
Derivationally related forms:
militarism
Hypernyms:
adult, grownup
Hyponyms:
hawk, war hawk

Related search result for "militarist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.