Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mikado


noun
the emperor of Japan;
when regarded as a religious leader the emperor is called tenno
Syn:
tenno
Topics:
Japanese
Hypernyms:
emperor

Related search result for "mikado"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mikado"
    mikado mixed

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.