Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loftiness


noun
1. the quality of being high or lofty
Syn:
highness
Ant:
lowness (for: highness)
Derivationally related forms:
lofty, high (for: highness)
Hypernyms:
height, tallness
2. impressiveness in scale or proportion
Syn:
stateliness, majesty
Derivationally related forms:
lofty, majestic (for: majesty), stately (for: stateliness)
Hypernyms:
impressiveness, grandness, magnificence, richness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loftiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.