Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lobbyist


noun
someone who is employed to persuade legislators to vote for legislation that favors the lobbyist's employer
Derivationally related forms:
lobby
Hypernyms:
persuader, inducer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.