Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lincomycin


noun
antibiotic (trade name Lincocin) obtained from a streptomyces bacterium and used in the treatment of certain penicillin-resistant infections
Syn:
Lincocin
Usage Domain:
trade name (for: Lincocin)
Hypernyms:
antibiotic, antibiotic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.