Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leathery


adjective
resembling or made to resemble leather;
tough but pliable
Syn:
coriaceous, leathered, leatherlike
Similar to:
tough
Derivationally related forms:
leather

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leathery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.