Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laureate


I - noun
someone honored for great achievements;
figuratively someone crowned with a laurel wreath
Hypernyms:
honoree
Hyponyms:
Nobelist, Nobel Laureate, poet laureate

II - adjective
worthy of the greatest honor or distinction
- "The nation's pediatrician laureate is preparing to lay down his black bag"- James Traub
Similar to:
honorable, honourable

Related search result for "laureate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.