Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kimono



noun
a loose robe;
imitated from robes originally worn by Japanese
Hypernyms:
robe

Related search result for "kimono"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.