Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keratoacanthoma


noun
skin tumor that grows rapidly (especially in older people) and resembles a carcinoma but does not spread;
it usually disappears spontaneously, often leaving a scar
Hypernyms:
acanthoma, skin tumor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.