Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
karyokinetic


adjective
of or relating to the division of the nucleus of a cell during mitosis or meiosis
Pertains to noun:
karyokinesis
Derivationally related forms:
karyokinesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.