Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
junior-grade


adjective
inferior in rank or status (Freq. 1)
- the junior faculty
- a lowly corporal
- petty officialdom
- a subordinate functionary
Syn:
lower-ranking, lowly, petty, secondary, subaltern
Similar to:
junior
Derivationally related forms:
subaltern (for: subaltern), pettiness (for: petty)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.