Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immunoassay


noun
identification of a substance (especially a protein) by its action as an antigen
- PSA in the blood can be measured with an immunochemical assay
Syn:
immunochemical assay
Hypernyms:
bioassay, bio-assay
Hyponyms:
radioimmunoassay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.