Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperpnea


noun
energetic (deep and rapid) respiration that occurs normally after exercise or abnormally with fever or various disorders
Ant:
hypopnea
Hypernyms:
breathing, external respiration, respiration, ventilation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.