Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housewrecker


noun
a wrecker of houses
- in England a housewrecker is called a housebreaker
Syn:
housebreaker
Hypernyms:
wrecker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.