Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homeobox


noun
one of various similar homeotic genes that are involved in bodily segmentation during embryonic development
Syn:
homeobox gene
Hypernyms:
homeotic gene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.