Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hipsters


noun
a youth subculture (mostly from the middle class) originating in San Francisco in the 1960s;
advocated universal love and peace and communes and long hair and soft drugs;
favored acid rock and progressive rock music
Syn:
flower people, hippies
Hypernyms:
youth subculture
Member Meronyms:
hippie, hippy, hipster, flower child


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.