Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headless


adjective
1. not having a head or formed without a head (Freq. 2)
- the headless horseman
- brads are headless nails
Ant:
headed
Similar to:
acephalous, beheaded, decapitated
2. not using intelligence
Syn:
brainless
Similar to:
unintelligent, stupid

Related search result for "headless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.