Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headcounter


noun
someone who conducts surveys of public opinion
- a pollster conducts public opinion polls
- a headcounter counts heads
Syn:
pollster, poll taker, canvasser
Derivationally related forms:
canvas (for: canvasser), canvass (for: canvasser), poll (for: pollster)
Hypernyms:
inquirer, enquirer, questioner, querier, asker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.