Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haler


noun
1. 100 halers equal 1 koruna Slovakia
Syn:
heller
Hypernyms:
Slovakian monetary unit
Part Holonyms:
koruna
2. 100 halers equal 1 koruna in Czech Republic
Syn:
heller
Hypernyms:
Czech monetary unit
Part Holonyms:
koruna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.