Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gizzard


noun
thick-walled muscular pouch below the crop in many birds and reptiles for grinding food
Syn:
ventriculus, gastric mill
Hypernyms:
pouch, pocket

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gizzard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.