Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gentlefolk


noun
people of good family and breeding and high social status
Hypernyms:
folk, folks, common people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.