Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genitive


I - noun
the case expressing ownership
Syn:
genitive case, possessive, possessive case
Hypernyms:
oblique, oblique case
Hyponyms:
attributive genitive, attributive genitive case

II - adjective
serving to express or indicate possession
- possessive pronouns
- the genitive endings
Syn:
possessive
Pertains to noun:
genitive case, possessive case (for: possessive)
Topics:
grammar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.