Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gavotte


noun
1. an old formal French dance in quadruple time (Freq. 1)
Hypernyms:
social dancing
2. music composed in quadruple time for dancing the gavotte
Hypernyms:
dance music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.