Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gargoyle



noun
1. a spout that terminates in a grotesquely carved figure of a person or animal
Hypernyms:
spout
2. an ornament consisting of a grotesquely carved figure of a person or animal
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation

Related search result for "gargoyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.