Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fetometry


noun
measurement of a fetus (especially the diameter of the head)
Syn:
foetometry
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.