Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extraverted


adjective
being concerned with the social and physical environment
Syn:
extrovert, extravert, extroverted, extrovertive, extravertive
Similar to:
extroversive, extraversive
Derivationally related forms:
extravert (for: extravert)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.