Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exon


noun
sequence of a gene's DNA that transcribes into protein structures
- exons are interspersed with introns
Syn:
coding DNA
Ant:
intron
Hypernyms:
deoxyribonucleic acid, desoxyribonucleic acid, DNA

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.