Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
everting


noun
the act of turning inside out
Syn:
inversion, eversion
Derivationally related forms:
evert, evert (for: eversion), invert (for: inversion)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.