Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enrage


verb
put into a rage;
make violently angry (Freq. 1)
Derivationally related forms:
enragement
Hypernyms:
anger
Cause:
rage
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The performance is likely to enrage Sue
- Sam cannot enrage Sue

Related search result for "enrage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.