Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enchondroma


noun
benign slow-growing tumor of cartilaginous cells at the ends of tubular bones (especially in the hands and feet)
Hypernyms:
benign tumor, benign tumour, nonmalignant tumor, nonmalignant tumour, nonmalignant neoplasm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.