Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eft


noun
a newt in its terrestrial stage of development
Hypernyms:
newt, triton

Related search result for "eft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.