Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drugstore


noun
a retail shop where medicine and other articles are sold (Freq. 6)
Syn:
apothecary's shop, chemist's, chemist's shop, pharmacy
Derivationally related forms:
pharmaceutic (for: pharmacy), pharmaceutical (for: pharmacy)
Hypernyms:
shop, store
Part Meronyms:
pharmacopoeia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.