Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drainage


noun
emptying something accomplished by allowing liquid to run out of it (Freq. 3)
Syn:
drain
Derivationally related forms:
drain, drain (for: drain)
Hypernyms:
emptying, voidance, evacuation

Related search result for "drainage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.