Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dracaena


noun
an agave that is often cultivated for its decorative foliage
Hypernyms:
agave, century plant, American aloe
Hyponyms:
dragon tree, Dracaena draco
Member Holonyms:
genus Dracaena

Related search result for "dracaena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.