Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diversionist


noun
someone who commits sabotage or deliberately causes wrecks
Syn:
saboteur, wrecker
Derivationally related forms:
diversion, wreck (for: wrecker)
Hypernyms:
destroyer, ruiner, undoer, waster, uprooter
Hyponyms:
sleeper

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.