Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissolubility


noun
the property of being dissoluble
- he measure the dissolubility of sugar in water
Syn:
solubleness
Derivationally related forms:
soluble (for: solubleness), dissoluble
Hypernyms:
physical property

Related search result for "dissolubility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.