Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discounter


noun
a sales outlet offering goods at a discounted price
Syn:
discount house, discount store, wholesale house
Derivationally related forms:
discount
Hypernyms:
mercantile establishment, retail store, sales outlet, outlet
Member Holonyms:
discount chain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.