Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dinosaur



noun
any of numerous extinct terrestrial reptiles of the Mesozoic era
Hypernyms:
archosaur, archosaurian, archosaurian reptile
Hyponyms:
ornithischian, ornithischian dinosaur, iguanodon, saurischian, saurischian dinosaur,
diplodocus, titanosaur, titanosaurian, argentinosaur, ground-shaker, seismosaur

Related search result for "dinosaur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.