Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dimensional


adjective
1. of or relating to dimensions (Freq. 3)
Pertains to noun:
dimension
Derivationally related forms:
dimensionality
2. having dimension--the quality or character or stature proper to a person (Freq. 3)
- "never matures as a dimensional character; he is pasty, bland, faceless"- Norman Cousins
Similar to:
multidimensional
Derivationally related forms:
dimensionality

Related search result for "dimensional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.