Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diary



noun
1. a daily written record of (usually personal) experiences and observations (Freq. 3)
Syn:
journal
Derivationally related forms:
diarist
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
Hyponyms:
web log, blog
2. a personal journal (as a physical object)
Derivationally related forms:
diarist
Hypernyms:
journal

Related search result for "diary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.