Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diaphyseal


adjective
relating to the diaphysis of a bone (Freq. 2)
Syn:
diaphysial
Pertains to noun:
diaphysis (for: diaphysial), diaphysis
Derivationally related forms:
diaphysis (for: diaphysial), diaphysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.