Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
depressurise


verb
decrease the pressure of
- depressurize the cabin in the air plane
Syn:
depressurize, decompress
Ant:
pressurise, pressurize (for: depressurize)
Derivationally related forms:
decompression (for: decompress), decompressing (for: decompress)
Hypernyms:
adjust, set, correct
Hyponyms:
puncture
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.