Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deckled


adjective
having a rough edge;
used of handmade paper or paper resembling handmade
Syn:
deckle-edged, featheredged
Similar to:
bordered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.