Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
creosote


I - noun
1. a colorless or yellowish oily liquid obtained by distillation of wood tar;
used as an antiseptic
Hypernyms:
organic compound
Substance Meronyms:
creosol
2. a dark oily liquid obtained by distillation of coal tar;
used as a preservative for wood
Syn:
coal-tar creosote
Hypernyms:
organic compound

II - verb
treat with creosote
- creosoted wood
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "creosote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.