Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
craftsmanship


noun
skill in an occupation or trade (Freq. 1)
Syn:
craft, workmanship
Derivationally related forms:
workman (for: workmanship), craftsman, craft (for: craft)
Hypernyms:
skill, accomplishment, acquirement, acquisition, attainment
Hyponyms:
housecraft, priestcraft, stagecraft, tradecraft, watercraft, woodcraft

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.