Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterplot


I - noun
a plot intended to subvert another plot
Syn:
counterplan
Hypernyms:
plot, secret plan, game

II - verb
make a plot in response to another plot
Hypernyms:
plot
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.